Check out the new design

《古兰经》译解 - 越南语翻译 - 哈桑·阿布杜·凯里姆。 * - 译解目录


含义的翻译 段: (7) 章: 安比亚仪
وَمَآ أَرۡسَلۡنَا قَبۡلَكَ إِلَّا رِجَالٗا نُّوحِيٓ إِلَيۡهِمۡۖ فَسۡـَٔلُوٓاْ أَهۡلَ ٱلذِّكۡرِ إِن كُنتُمۡ لَا تَعۡلَمُونَ
Và trước Ngươi (hỡi Muhammad, các Sứ Giả) do TA cử đến chỉ là những người phàm mà TA đã mặc khải cho (Kinh Sách). Bởi thế, nếu các ngươi không biết thì hãy hỏi những người đang giữ Thông Điệp (như Kinh Tawrah và Injil thì sẽ rõ).
阿拉伯语经注:
 
含义的翻译 段: (7) 章: 安比亚仪
章节目录 页码
 
《古兰经》译解 - 越南语翻译 - 哈桑·阿布杜·凯里姆。 - 译解目录

由哈桑·阿卜杜勒·卡里姆翻译。在立瓦德翻译中心的监督之下已完成开发,原始翻译可供阅读,以便获取建议、评估和持续发展。

关闭