Check out the new design

《古兰经》译解 - 越南语版古兰经简明注释。 * - 译解目录


含义的翻译 段: (28) 章: 穆团菲给尼
عَيۡنٗا يَشۡرَبُ بِهَا ٱلۡمُقَرَّبُونَ
Một ngọn suối ở tầng cao nhất trong Thiên Đàng, những người gần Allah nhất sẽ uống nguyên chất tinh khiết từ ngọn suối đó, còn những người có đức tin còn lại sẽ được uống pha với chất khác.
阿拉伯语经注:
这业中每段经文的优越:
• خطر الذنوب على القلوب.
* Những tội lỗi nguy hiểm nằm ở con tim.

• حرمان الكفار من رؤية ربهم يوم القيامة.
* Người vô đức tin bị cấm nhìn Allah vào Ngày Tận Thế.

• السخرية من أهل الدين صفة من صفات الكفار.
* Nhạo báng người ngoan đạo là bản tính của người vô đức tin.

 
含义的翻译 段: (28) 章: 穆团菲给尼
章节目录 页码
 
《古兰经》译解 - 越南语版古兰经简明注释。 - 译解目录

古兰经注释研究中心发行。

关闭