Check out the new design

《古兰经》译解 - 越南语版古兰经简明注释。 * - 译解目录


含义的翻译 段: (18) 章: 瓦格尔
بِأَكۡوَابٖ وَأَبَارِيقَ وَكَأۡسٖ مِّن مَّعِينٖ
Những đứa trẻ phục vụ đó đi vòng quanh họ với những cái bình, chiếc tách, ly để rót rượu cho họ. Và rượu được lấy từ dòng sông rượu của Thiên Đàng không bao giờ cạn.
阿拉伯语经注:
这业中每段经文的优越:
• العمل الصالح سبب لنيل النعيم في الآخرة.
* Việc làm ngoan đạo và thiện tốt là một trong những nguyên nhân được hưởng thụ ở Đời Sau.

• الترف والتنعم من أسباب الوقوع في المعاصي.
* Giàu sang và hưởng thụ ở trần gian là nguyên nhân dễ khiến con người rơi vào tội lỗi.

• خطر الإصرار على الذنب.
* Hiểm họa cho việc chìm sâu trong tội lỗi.

 
含义的翻译 段: (18) 章: 瓦格尔
章节目录 页码
 
《古兰经》译解 - 越南语版古兰经简明注释。 - 译解目录

古兰经注释研究中心发行。

关闭