Check out the new design

Kilniojo Korano reikšmių vertimas - Kilniojo Korano sutrumpinto aiškinimo vertimas į vietnamiečių k. * - Vertimų turinys


Reikšmių vertimas Aja (Korano eilutė): (1) Sūra: Al-Baijinah

Al-Baiyinah

Sūros prasmės:
بيان كمال الرسالة المحمدية ووضوحها.
Trình bày về sự hoàn hảo và rõ ràng của thông điệp của Muhammad

لَمۡ يَكُنِ ٱلَّذِينَ كَفَرُواْ مِنۡ أَهۡلِ ٱلۡكِتَٰبِ وَٱلۡمُشۡرِكِينَ مُنفَكِّينَ حَتَّىٰ تَأۡتِيَهُمُ ٱلۡبَيِّنَةُ
Những kẻ vô đức tin trong số những người Do thái, Thiên Chúa, và những người đa thần đã không chịu từ bỏ sự vô đức tin của họ cho đến khi nào những dấu hiệu được nói trong các Kinh Sách trước đây đến với họ.
Tafsyrai arabų kalba:
Šiame puslapyje pateiktų ajų nauda:
• فضل ليلة القدر على سائر ليالي العام.
* Đêm định mệnh hồng phúc hơn tất cả các đêm của năm.

• الإخلاص في العبادة من شروط قَبولها.
* Ikhlas tức thành tâm trong thờ phượng là điều kiện phải có để việc hành đạo được chấp nhận.

• اتفاق الشرائع في الأصول مَدعاة لقبول الرسالة.
* Tất cả bộ luật đều có chung lời kêu gọi chấp nhận Bức Thông Điệp.

 
Reikšmių vertimas Aja (Korano eilutė): (1) Sūra: Al-Baijinah
Sūrų turinys Puslapio numeris
 
Kilniojo Korano reikšmių vertimas - Kilniojo Korano sutrumpinto aiškinimo vertimas į vietnamiečių k. - Vertimų turinys

Išleido Korano studijų interpretavimo centras.

Uždaryti