Check out the new design

የተከበረው ቁርአን መልዕክተ ትርጉም - የቬትናምኛ ቋንቋ ትርጉም - ሩዋድ የትርጉም ማዕከል * - የትርጉሞች ማውጫ

XML CSV Excel API
Please review the Terms and Policies

የመልዕክት ትርጉም አንቀፅ: (10) ሱራ (ምዕራፍ): አል ሉቅማን
خَلَقَ ٱلسَّمَٰوَٰتِ بِغَيۡرِ عَمَدٖ تَرَوۡنَهَاۖ وَأَلۡقَىٰ فِي ٱلۡأَرۡضِ رَوَٰسِيَ أَن تَمِيدَ بِكُمۡ وَبَثَّ فِيهَا مِن كُلِّ دَآبَّةٖۚ وَأَنزَلۡنَا مِنَ ٱلسَّمَآءِ مَآءٗ فَأَنۢبَتۡنَا فِيهَا مِن كُلِّ زَوۡجٖ كَرِيمٍ
Ngài đã khởi tạo các tầng trời không cần trụ chống đỡ như các ngươi đang nhìn thấy và Ngài đã cắm lên trên mặt đất những quả núi kiên cố, sợ trái đất sẽ rung chuyển với các ngươi và Ngài đã rải khắp nơi trên trái đất vô số động vật. Và TA (Allah) đã trút nước mưa từ trên trời xuống để TA cho mọc ra trên nó vô số loại cỏ cây quí giá, từng cặp và từng cặp.
ዓረብኛ ተፍሲሮች:
 
የመልዕክት ትርጉም አንቀፅ: (10) ሱራ (ምዕራፍ): አል ሉቅማን
የሱራዎች ማውጫ ገፅ ቁጥር
 
የተከበረው ቁርአን መልዕክተ ትርጉም - የቬትናምኛ ቋንቋ ትርጉም - ሩዋድ የትርጉም ማዕከል - የትርጉሞች ማውጫ

ሩዋድ የትርጉም ማዕከል ከ ረብዋ የዳዕዋ ማህበር እና ከ የእስልምና ይዘት በተለያዩ ቋንቋዎች አገልግሎት ማህበር ጋር በመተባበር የተተረጎመ

ለመዝጋት