Check out the new design

የቅዱስ ቁርዓን ይዘት ትርጉም - የቬትናምኛ ቋንቋ ትርጉም - ሐሰን ዐብዱልከሪም * - የትርጉሞች ማዉጫ


የይዘት ትርጉም ምዕራፍ: አል ዘልዘላህ   አንቀጽ:

Al-Zalzalah

إِذَا زُلۡزِلَتِ ٱلۡأَرۡضُ زِلۡزَالَهَا
Khi trái đất chấn động qua một cuộc động đất (cuối cùng);
የአረብኛ ቁርኣን ማብራሪያ:
وَأَخۡرَجَتِ ٱلۡأَرۡضُ أَثۡقَالَهَا
Và trút gánh nặng của nó ra ngoài,
የአረብኛ ቁርኣን ማብራሪያ:
وَقَالَ ٱلۡإِنسَٰنُ مَا لَهَا
Và con người sẽ bảo: “Chuyện gì xảy đến cho nó vậy?”
የአረብኛ ቁርኣን ማብራሪያ:
يَوۡمَئِذٖ تُحَدِّثُ أَخۡبَارَهَا
Vào Ngày đó, nó sẽ kể câu chuyện của nó.
የአረብኛ ቁርኣን ማብራሪያ:
بِأَنَّ رَبَّكَ أَوۡحَىٰ لَهَا
Bởi vì Thượng Đế (Allah) của Ngươi mặc khải cho nó.
የአረብኛ ቁርኣን ማብራሪያ:
يَوۡمَئِذٖ يَصۡدُرُ ٱلنَّاسُ أَشۡتَاتٗا لِّيُرَوۡاْ أَعۡمَٰلَهُمۡ
Vào Ngày đó, nhân loại sẽ đi rời rạc từng đoàn đến chứng kiến việc làm của họ.
የአረብኛ ቁርኣን ማብራሪያ:
فَمَن يَعۡمَلۡ مِثۡقَالَ ذَرَّةٍ خَيۡرٗا يَرَهُۥ
Bởi thế, ai làm việc thiện tốt và ngoan đạo dù nhẹ bằng hạt cải cũng sẽ thấy nó;
የአረብኛ ቁርኣን ማብራሪያ:
وَمَن يَعۡمَلۡ مِثۡقَالَ ذَرَّةٖ شَرّٗا يَرَهُۥ
Và ai làm việc xấu và tội lỗi dù nhẹ bằng hạt cải cũng sẽ thấy nó.
የአረብኛ ቁርኣን ማብራሪያ:
 
የይዘት ትርጉም ምዕራፍ: አል ዘልዘላህ
የምዕራፎች ማውጫ የገፅ ቁጥር
 
የቅዱስ ቁርዓን ይዘት ትርጉም - የቬትናምኛ ቋንቋ ትርጉም - ሐሰን ዐብዱልከሪም - የትርጉሞች ማዉጫ

በሐሰን ዓብዱልከሪም ተተርጉሞ በሩዋድ የትርጉም ማዕከል ቁጥጥር ስር ማሻሻያ የተደረገበት ፤ አስተያየትና ሃሳቦን ሰጥተው በዘለቄታው እንዲሻሻል መሰረታዊ ትርጉሙን ማየት ይችላሉ

መዝጋት